Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 剂
【劑】
剂
jì
chất, liều lượng
Hán việt:
tề
Nét bút
丶一ノ丶ノ丨丨丨
Số nét
8
Lượng từ:
副
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 剂
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
药剂师
yàojì shī
Dược sĩ
杀虫剂
shā chóng jì
Thuốc trừ sâu
麻醉剂
mázuìjì
Thuốc gây tê
漂白剂
piǎobáijì
Chất tẩy màu
Ví dụ
1
shǐyòng
使
用
zhǐxuèjì
止
血
剂
lái
来
chǔlǐ
处
理
shāngkǒu
伤
口
。
Sử dụng chất cầm máu để xử lí vết thương.
Từ đã xem