chất, liều lượng
Hán việt: tề
丶一ノ丶ノ丨丨丨
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shǐyòng使zhǐxuèjìláichǔlǐshāngkǒu
Sử dụng chất cầm máu để xử lí vết thương.

Từ đã xem