Chi tiết từ vựng

助产士 【zhùchǎnshì】

heart
(Phân tích từ 助产士)
Nghĩa từ: Bà đỡ/Nữ hộ sinh
Hán việt: trợ sản sĩ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?