Chi tiết từ vựng

眼镜师 【yǎn jìng shī】

heart
(Phân tích từ 眼镜师)
Nghĩa từ: Bác sĩ mắt
Hán việt: nhãn cảnh sư
Lượng từ: 副
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你