Chi tiết từ vựng

外科医生 【wài kē yī shēng】

heart
(Phân tích từ 外科医生)
Nghĩa từ: Bác sĩ phẫu thuật
Hán việt: ngoại khoa y sanh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你