科学家
kēxuéjiā
Nhà khoa học
Hán việt: khoa học cô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kēxuéjiāzhèngzàiyánjiūzhèzhǒngbìngdúdefēnzǐjiégòu
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử của loại virus này.
2
kēxuéjiāmenzhèngzàiyánjiūyuánzǐjiégòu
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc của nguyên tử.
3
zhèwèikēxuéjiāfāmínglexǔduōyǒuyòngdedōngxī西
Nhà khoa học này đã phát minh ra nhiều thứ hữu ích.
4
kēxuéjiāyánjiūlenuǎnliúduìqìhòubiànhuàdeyǐngxiǎng
Các nhà khoa học đã nghiên cứu ảnh hưởng của dòng hải lưu ấm đối với biến đổi khí hậu.
5
kēxuéjiāzhèngzàiyánjiūyuèqiúdetǔrǎng
Các nhà khoa học đang nghiên cứu đất của mặt trăng.