Chi tiết từ vựng

科学家 【kēxuéjiā】

heart
(Phân tích từ 科学家)
Nghĩa từ: Nhà khoa học
Hán việt: khoa học cô
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?