Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 研究员
研究员
yánjiùyuán
Người làm nghiên cứu
Hán việt:
nghiên cứu viên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 研究员
Ví dụ
1
tā
她
shì
是
yīwèi
一
位
zhùmíng
著
名
de
的
shēngwùxué
生
物
学
yánjiūyuán
研
究
员
。
Cô ấy là một nhà nghiên cứu sinh học nổi tiếng.
2
yánjiūyuán
研
究
员
men
们
zhèngzài
正
在
jìnxíng
进
行
yīxiàng
一
项
guānyú
关
于
qìhòubiànhuà
气
候
变
化
de
的
yánjiū
研
究
。
Các nhà nghiên cứu đang tiến hành một nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
3
wǒ
我
mèngxiǎng
梦
想
chéngwéi
成
为
yīmíng
一
名
yánjiūyuán
研
究
员
。
Tôi mơ ước trở thành một nhà nghiên cứu.