Chi tiết từ vựng

外交官 【wài jiāo guān】

heart
(Phân tích từ 外交官)
Nghĩa từ: Nhà ngoại giao
Hán việt: ngoại giao quan
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你