清洁工
qīngjié gōng
Lao công
Hán việt: sảnh khiết công
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèqīngjiégōng清洁工měitiānhěnzǎoláidǎsǎojiēdào。
Người lao công này mỗi ngày đều đến rất sớm để quét dọn đường phố.
2
qīngjiégōng清洁工zàigōngyuánjiǎnlèsè。
Người lao công đang nhặt rác trong công viên.
3
qīngjiégōng清洁工fēichángrènzhēn,gōngzuòhěnnǔlì。
Người lao công đó rất nghiêm túc và làm việc rất chăm chỉ.

Từ đã xem

AI