Chi tiết từ vựng

砌砖工 【qì zhuān gōng】

heart
(Phân tích từ 砌砖工)
Nghĩa từ: Thợ xây
Hán việt: chuyên công
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?