Chi tiết từ vựng

机械师 【jī xiè shī】

heart
(Phân tích từ 机械师)
Nghĩa từ: Thợ sửa máy
Hán việt: cơ giới sư
Lượng từ: 个, 位
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?