Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 机械师
机械师
jīxiè shī
Thợ sửa máy
Hán việt:
cơ giới sư
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 机械师
师
【shī】
thầy giáo, bậc thầy
机
【jī】
máy móc, cơ hội
械
【xiè】
Máy móc, công cụ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 机械师
Ví dụ
1
zhèwèi
这
位
jīxièshī
机械师
fēicháng
非
常
zhuānyè
专
业
。
Vị kỹ sư máy này rất chuyên nghiệp.
2
jīxièshī
机械师
zhèngzài
正
在
xiūlǐ
修
理
nàtái
那
台
jīqì
机
器
。
Kỹ sư máy đang sửa chữa cái máy đó.
3
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
yígè
一
个
yǒu
有
jīngyàn
经
验
de
的
jīxièshī
机械师
Chúng tôi cần một kỹ sư máy có kinh nghiệm.