机械师
jīxiè shī
Thợ sửa máy
Hán việt: cơ giới sư
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèwèijīxièshī机械师fēichángzhuānyè
Vị kỹ sư máy này rất chuyên nghiệp.
2
jīxièshī机械师zhèngzàixiūlǐnàtáijīqì
Kỹ sư máy đang sửa chữa cái máy đó.
3
wǒmenxūyàoyígèyǒujīngyàndejīxièshī机械师
Chúng tôi cần một kỹ sư máy có kinh nghiệm.