Chi tiết từ vựng

水管工 【shuǐguǎngōng】

heart
(Phân tích từ 水管工)
Nghĩa từ: Thợ sửa ống nước
Hán việt: thuỷ quản công
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?