Chi tiết từ vựng

收银员 【shōuyínyuán】

heart
(Phân tích từ 收银员)
Nghĩa từ: Thu ngân
Hán việt: thu ngân viên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?