Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 足球场
【足球場】
足球场
zúqiú chǎng
sân bóng đá
Hán việt:
tú cầu tràng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 足球场
场
【chǎng】
trường, chợ
球
【qiú】
bóng, quả bóng
足
【zú】
Chân, đầy đủ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 足球场
Ví dụ
1
zúqiúchǎng
足球场
shàng
上
yǒu
有
èrshíèrmíng
二
十
二
名
qiúyuán
球
员
Trên sân bóng có 22 cầu thủ.
2
tā
他
shì
是
zhège
这
个
zúqiúchǎng
足球场
de
的
guǎnlǐyuán
管
理
员
Anh ấy là người quản lý sân bóng đá này.
3
zúqiúchǎng
足球场
shàng
上
de
的
cǎo
草
hěn
很
lǜ
绿
Cỏ trên sân bóng đá rất xanh.
4
zhège
这
个
zúqiúchǎng
足球场
kěyǐ
可
以
róngnà
容
纳
wǔwàn
五
万
rén
人
Sân bóng này có thể chứa 50.000 người.