足球场
zúqiú chǎng
sân bóng đá
Hán việt: tú cầu tràng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zúqiúchǎng足球场shàngyǒuèrshíèrmíngqiúyuán
Trên sân bóng có 22 cầu thủ.
2
shìzhègezúqiúchǎng足球场deguǎnlǐyuán
Anh ấy là người quản lý sân bóng đá này.
3
zúqiúchǎng足球场shàngdecǎohěn绿
Cỏ trên sân bóng đá rất xanh.
4
zhègezúqiúchǎng足球场kěyǐróngnàwǔwànrén
Sân bóng này có thể chứa 50.000 người.