Chi tiết từ vựng

美发师 【měi fà shī】

heart
(Phân tích từ 美发师)
Nghĩa từ: Thợ làm đầu
Hán việt: mĩ phát sư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?