Chi tiết từ vựng

旅游导游 【lǚ yóu dǎo yóu】

heart
(Phân tích từ 旅游导游)
Nghĩa từ: Hướng dẫn viên du lịch
Hán việt: lữ du đạo du
Lượng từ: 趟
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你