旅游导游
lǚyóu dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch
Hán việt: lữ du đạo du
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngwènnǐmenyǒutuījiàndelǚyóudǎoyóuma
Làm ơn, bạn có thể giới thiệu một hướng dẫn viên du lịch không?
2
wǒmendelǚyóudǎoyóufēichángzhuānyè
Hướng dẫn viên du lịch của chúng tôi rất chuyên nghiệp.
3
lǚyóudǎoyóuxiàngwǒmenjièshàolezhèzuòchéngshìdelìshǐ
Hướng dẫn viên du lịch đã giới thiệu cho chúng tôi lịch sử của thành phố này.