Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 咖啡师
咖啡师
kāfēi shī
Người pha chế cà phê
Hán việt:
ca phi sư
Lượng từ:
杯
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 咖啡师
咖
【kā】
cà phê
啡
【fēi】
cà phê
师
【shī】
thầy giáo, bậc thầy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 咖啡师
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
xīngbākè
星
巴
克
zuò
做
kāfēishī
咖啡师
Tôi làm barista ở Starbucks.
2
zhèjiā
这
家
kāfēiguǎn
咖
啡
馆
de
的
kāfēishī
咖啡师
hěn
很
zhuānyè
专
业
。
Barista ở quán cà phê này rất chuyên nghiệp.
3
kāfēishī
咖啡师
zhèngzài
正
在
zhìzuò
制
作
ná
拿
tiě
铁
。
Barista đang pha chế latte.
Từ đã xem