咖啡师
kāfēi shī
Người pha chế cà phê
Hán việt: ca phi sư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàixīngbākèzuòkāfēishī咖啡师
Tôi làm barista ở Starbucks.
2
zhèjiākāfēiguǎndekāfēishī咖啡师hěnzhuānyè
Barista ở quán cà phê này rất chuyên nghiệp.
3
kāfēishī咖啡师zhèngzàizhìzuòtiě
Barista đang pha chế latte.

Từ đã xem