Chi tiết từ vựng

天文学家 【tiānwénxuéjiā】

heart
(Phân tích từ 天文学家)
Nghĩa từ: Nhà thiên văn học
Hán việt: thiên văn học cô
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?