Chi tiết từ vựng

码头工人 【mǎtóugōngrénbānyùnfèi】

heart
(Phân tích từ 码头工人)
Nghĩa từ: Công nhân bốc xếp ở cảng
Hán việt: mã đầu công nhân
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?