Chi tiết từ vựng

女演员 【nǚyǎnyuán】

heart
(Phân tích từ 女演员)
Nghĩa từ: Nữ diễn viên
Hán việt: nhữ diễn viên
Lượng từ: 位
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?