艺术家
yìshùjiā
Họa sĩ
Hán việt: nghệ thuật cô
个, 位, 名
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yìshùjiāyòngjùzáoziláichuàngzàobīngdiāo
Nghệ sĩ sử dụng cưa và đục để tạo ra tác phẩm điêu khắc băng.

Từ đã xem