Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 艺术家
艺术家
yìshùjiā
Họa sĩ
Hán việt:
nghệ thuật cô
Lượng từ:
个, 位, 名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 艺术家
家
【jiā】
nhà, gia đình
术
【shù】
Nghệ thuật, Kỹ thuật
艺
【yì】
Nghệ thuật
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 艺术家
Ví dụ
1
yìshùjiā
艺术家
yòng
用
jù
锯
hé
和
záozǐ
凿
子
lái
来
chuàngzào
创
造
bīngdiāo
冰
雕
。
Nghệ sĩ sử dụng cưa và đục để tạo ra tác phẩm điêu khắc băng.