Chi tiết từ vựng

艺术家 【yì shù jiā】

heart
(Phân tích từ 艺术家)
Nghĩa từ: Họa sĩ
Hán việt: nghệ thuật cô
Lượng từ: 个, 位, 名
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你