Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 音乐家
音乐家
yīnyuè jiā
Nhạc sĩ
Hán việt:
âm lạc cô
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 音乐家
乐
【lè】
Âm nhạc, Hạnh phúc
家
【jiā】
nhà, gia đình
音
【yīn】
tiếng âm thanh, tiếng động
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 音乐家
Ví dụ
1
mòzhātè
莫
扎
特
shì
是
yīwèi
一
位
wěidà
伟
大
de
的
yīnyuèjiā
音乐家
Mozart là một nhạc sĩ vĩ đại.
2
zhèwèi
这
位
yīnyuèjiā
音乐家
shàncháng
擅
长
tángāngqín
弹
钢
琴
。
Nhạc sĩ này giỏi chơi piano.
3
wǒ
我
mèngxiǎng
梦
想
chéngwéi
成
为
yīmíng
一
名
yīnyuèjiā
音乐家
Tôi mơ ước trở thành một nhạc sĩ.