音乐家
yīnyuè jiā
Nhạc sĩ
Hán việt: âm lạc cô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mòzhátèshìwèiwěidàdeyīnyuèjiā。音乐家
Mozart là một nhạc sĩ vĩ đại.
2
zhèwèiyīnyuèjiā音乐家shànchángtángāngqín。
Nhạc sĩ này giỏi chơi piano.
3
mèngxiǎngchéngwéimíngyīnyuèjiā。音乐家
Tôi mơ ước trở thành một nhạc sĩ.

Từ đã xem

AI