Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 摄影师
摄影师
shèyǐng shī
Thợ chụp ảnh
Hán việt:
nhiếp ảnh sư
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 摄影师
师
【shī】
thầy giáo, bậc thầy
影
【yǐng】
bóng, hình ảnh
摄
【shè】
hấp thụ, chụp ảnh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 摄影师
Ví dụ
1
zhège
这
个
shèyǐngshī
摄影师
fēicháng
非
常
yǒu
有
cáihuá
才
华
。
Người nhiếp ảnh gia này rất tài năng.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
zhǎo
找
yígè
一
个
zhuānyè
专
业
de
的
shèyǐngshī
摄影师
pāi
拍
hūnlǐ
婚
礼
zhàopiān
照
片
。
Chúng ta cần tìm một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp để chụp ảnh cưới.
3
shèyǐngshī
摄影师
zài
在
xúnzhǎo
寻
找
zuìjiā
最
佳
de
的
pāishèjiǎodù
拍
摄
角
度
。
Nhiếp ảnh gia đang tìm kiếm góc chụp tốt nhất.