Chi tiết từ vựng

摄影师 【shè yǐng shī】

heart
(Phân tích từ 摄影师)
Nghĩa từ: Thợ chụp ảnh
Hán việt: nhiếp ảnh sư
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?