摄影师
shèyǐng shī
Thợ chụp ảnh
Hán việt: nhiếp ảnh sư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègeshèyǐngshī摄影师fēichángyǒucáihuá
Người nhiếp ảnh gia này rất tài năng.
2
wǒmenxūyàozhǎoyígèzhuānyèdeshèyǐngshī摄影师pāihūnlǐzhàopiān
Chúng ta cần tìm một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp để chụp ảnh cưới.
3
shèyǐngshī摄影师zàixúnzhǎozuìjiādepāishèjiǎodù
Nhiếp ảnh gia đang tìm kiếm góc chụp tốt nhất.