作曲家
zuòqǔ jiā
Nhà soạn nhạc
Hán việt: tá khúc cô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
ベートーヴェンはyǒumíngなzuòqǔjiāです
Beethoven là một nhà soạn nhạc nổi tiếng.
2
bǐnǚはruòいqǐngからzuòqǔjiāになるmèngをchíっていました
Từ khi còn trẻ, cô ấy đã mơ ước trở thành nhà soạn nhạc.
3
このzuòqǔjiāduōのyìnghuàyīnlèをshǒuがけています
Nhà soạn nhạc này đã sáng tác nhạc cho nhiều bộ phim.

Từ đã xem