Chi tiết từ vựng

节目主持人 【jiémù zhǔchí rén】

heart
(Phân tích từ 节目主持人)
Nghĩa từ: Dẫn chương trình truyền hình
Hán việt: tiết mục chúa trì nhân
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zài
diàntái
电台
zuò
jiémù
节目
zhǔchírén
主持人。
He is a radio show host.
Anh ta làm MC cho chương trình trên đài phát thanh.
Bình luận