Chi tiết từ vựng

节目主持人 【jié mù zhǔ chí rén】

heart
(Phân tích từ 节目主持人)
Nghĩa từ: Dẫn chương trình truyền hình
Hán việt: tiết mục chúa trì nhân
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?