Chi tiết từ vựng

插画师 【chāhuà】

heart
(Phân tích từ 插画师)
Nghĩa từ: Họa sĩ thiết kế tranh minh họa
Hán việt: sáp hoạ sư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?