博物馆
bówùguǎn
bảo tàng
Hán việt: bác vật quán
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lǚyóutuánzhèngzàicānguānbówùguǎn博物馆
Đoàn du lịch đang tham quan bảo tàng.
2
tāmenmíngtiānjiāngcānguānbówùguǎn博物馆
Ngày mai bọn họ sẽ tham quan bảo tàng.
3
xiǎngbówùguǎn博物馆kànzhǎnlǎn
Tôi muốn đi bảo tàng xem triển lãm.
4
bówùguǎn博物馆yǒuhěnduōgǔlǎodewùpǐn
Bên trong bảo tàng có rất nhiều vật phẩm cổ xưa.
5
guòzhègèbówùguǎn博物馆ma
Bạn đã đi bảo tàng này chưa?
6
zhègèbówùguǎn博物馆shìxīnjiànde
Bảo tàng này mới xây dựng.
7
lìshǐbówùguǎnyǒuhěnduōzhēnguìdezhǎnpǐn
Bảo tàng lịch sử có rất nhiều hiện vật quý giá.
8
zhègèbówùguǎn博物馆shōucánglehěnduōzhēnguìdewénwù
Bảo tàng này sưu tầm rất nhiều hiện vật quý giá.
9
dǎoyóuzhèngzàijiěshìbówùguǎn博物馆dezhǎnpǐn
Hướng dẫn viên đang giải thích về các hiện vật trong bảo tàng.
10
zhègèbówùguǎn博物馆shōucánglehěnduōyìshùzuòpǐn
Bảo tàng này sưu tập rất nhiều tác phẩm nghệ thuật.

Từ đã xem

AI