Chi tiết từ vựng

剧作家 【jù zuò jiā】

heart
(Phân tích từ 剧作家)
Nghĩa từ: Nhà soạn kịch
Hán việt: kịch tá cô
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你