Chi tiết từ vựng

诗人 【shī rén】

heart
(Phân tích từ 诗人)
Nghĩa từ: Nhà thơ
Hán việt: thi nhân
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?