Chi tiết từ vựng

雕塑家 【diāo sù jiā】

heart
(Phân tích từ 雕塑家)
Nghĩa từ: Nhà điêu khắc
Hán việt: điêu tố cô
Lượng từ: 座
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你