Chi tiết từ vựng

运动员 【yùn dòng yuán】

heart
(Phân tích từ 运动员)
Nghĩa từ: Người chơi thể thao (nam)
Hán việt: vận động viên
Lượng từ: 名, 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你