运动员
yùndòngyuán
Người chơi thể thao (nam)
Hán việt: vận động viên
名, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìyígèyōuxiùdelánqiúyùndòngyuán运动员
Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ xuất sắc.
2
quántǐyùndòngyuán运动员dōuzàigāohǎnshènglìdekǒuhào
Tất cả các vận động viên đều hô vang khẩu hiệu chiến thắng.
3
kàndàoyùndòngyuán运动员pòjìlùquánchǎngguānzhòngdōuhuānhūqǐlái
Khi thấy vận động viên phá kỷ lục, toàn bộ khán giả đều bắt đầu hò reo.