Chi tiết từ vựng

讲师 【jiǎng shī】

heart
(Phân tích từ 讲师)
Nghĩa từ: Giảng viên
Hán việt: giảng sư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?