Chi tiết từ vựng

空军士兵 【kōng jūn shì bīng】

heart
(Phân tích từ 空军士兵)
Nghĩa từ: Lính không quân
Hán việt: không quân sĩ binh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?