Chi tiết từ vựng
军队连队 【jūnduì liánduì】


(Phân tích từ 军队连队)
Nghĩa từ: Đại đội
Hán việt: quân đội liên đội
Lượng từ:
支, 个
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
军队
连队
的
士兵
们
正在
接受
严格
的
训练。
Soldiers in the military unit are undergoing strict training.
Các binh sĩ trong đơn vị quân đội đang được huấn luyện nghiêm ngặt.
这个
军队
连队
负责
保卫
边境地区。
This military unit is responsible for defending the border area.
Đơn vị quân sự này có trách nhiệm bảo vệ khu vực biên giới.
军队
连队
在
演习
中
表现出色。
The army unit performed excellently in the exercise.
Đơn vị quân đội đã thể hiện xuất sắc trong bài tập.
Bình luận