Chi tiết từ vựng

战斗单元 【zhàn dòu dān yuán】

heart
(Phân tích từ 战斗单元)
Nghĩa từ: Đơn vị chiến đấu
Hán việt: chiến đấu thiền nguyên
Lượng từ: 场, 次
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?