Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
战斗人员 【zhàndòu】
(Phân tích từ 战斗人员)
Nghĩa từ:
Chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
Hán việt:
chiến đấu nhân viên
Lượng từ: 场, 次
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send