Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 总司令
总司令
zǒng sīlìng
Tổng tư lệnh/ Tổng chỉ huy
Hán việt:
tổng ti linh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 总司令
令
【lìng】
lệnh, mệnh lệnh
司
【sī】
quản lý, bộ phận
总
【zǒng】
Luôn, chung quy, tổng cộng, nói chung
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 总司令
Luyện tập
Ví dụ
1
zǒngsīlìng
总司令
zhèngzài
正
在
jiǎnyuè
检
阅
bùduì
部
队
。
Tổng tư lệnh đang kiểm duyệt quân đội.
2
zǒngsīlìng
总司令
xiàdá
下
达
le
了
zuìxīn
最
新
de
的
zhǐlìng
指
令
。
Tổng tư lệnh đã ban hành mệnh lệnh mới nhất.
3
zǒngsīlìng
总司令
duì
对
zhànkuàng
战
况
fēicháng
非
常
guānzhù
关
注
。
Tổng tư lệnh rất quan tâm đến tình hình chiến sự.
Từ đã xem