总司令
zǒng sīlìng
Tổng tư lệnh/ Tổng chỉ huy
Hán việt: tổng ti linh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zǒngsīlìng总司令zhèngzàijiǎnyuèbùduì
Tổng tư lệnh đang kiểm duyệt quân đội.
2
zǒngsīlìng总司令xiàdálezuìxīndezhǐlìng
Tổng tư lệnh đã ban hành mệnh lệnh mới nhất.
3
zǒngsīlìng总司令duìzhànkuàngfēichángguānzhù
Tổng tư lệnh rất quan tâm đến tình hình chiến sự.

Từ đã xem