Chi tiết từ vựng

反叛乱 【fǎn pàn luàn】

heart
(Phân tích từ 反叛乱)
Nghĩa từ: Chống khởi nghĩa/ Chống chiến tranh du kích
Hán việt: phiên bạn loạn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你