Chi tiết từ vựng

参谋长 【cān móu zhǎng】

heart
(Phân tích từ 参谋长)
Nghĩa từ: Tham mưu trưởng
Hán việt: sam mưu tràng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?