Chi tiết từ vựng

延时炸弹 【yán shí zhà dàn】

heart
(Phân tích từ 延时炸弹)
Nghĩa từ: Bom nổ chậm
Hán việt: diên thì trác đàn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你