Chi tiết từ vựng

非军事化 【fēi jūn shì huà】

heart
(Phân tích từ 非军事化)
Nghĩa từ: Phi quân sự hoá
Hán việt: phi quân sự hoa
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?