Chi tiết từ vựng

逃兵 【táobīng】

heart
(Phân tích từ 逃兵)
Nghĩa từ: Kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
Hán việt: đào binh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?