Chi tiết từ vựng

派系和党派 【dǎngpài】

heart
(Phân tích từ 派系和党派)
Nghĩa từ: Phe phái
Hán việt: ba hệ hoà đảng ba
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?