Chi tiết từ vựng

防弹衣 【fángdànyī】

heart
(Phân tích từ 防弹衣)
Nghĩa từ: Áo chống đạn
Hán việt: phòng đàn y
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?