Chi tiết từ vựng

总参谋部 【zǒng cān móu bù】

heart
(Phân tích từ 总参谋部)
Nghĩa từ: Bộ tổng tham mưu
Hán việt: tổng sam mưu bẫu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你