Chi tiết từ vựng

种族灭绝 【zhǒngzúmièjué】

heart
(Phân tích từ 种族灭绝)
Nghĩa từ: Tội diệt chủng
Hán việt: chúng thấu diệt tuyệt
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?