Chi tiết từ vựng

地面部队 【dì miàn bù duì】

heart
(Phân tích từ 地面部队)
Nghĩa từ: Lục quân
Hán việt: địa diện bẫu đội
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?