Chi tiết từ vựng

游击队 【yóu jī duì】

heart
(Phân tích từ 游击队)
Nghĩa từ: Du kích, quân du kích
Hán việt: du kích đội
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?