Chi tiết từ vựng
直升机场 【zhíshēngjī chǎng】


(Phân tích từ 直升机场)
Nghĩa từ: Sân bay dành cho máy bay lên thẳng
Hán việt: trị thăng cơ tràng
Lượng từ:
架
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
直升机场
在
哪里?
Where is the helicopter airport?
Sân bay trực thăng ở đâu?
我们
需要
迅速
到达
直升机场。
We need to get to the helicopter airport quickly.
Chúng tôi cần đến sân bay trực thăng một cách nhanh chóng.
直升机场
很忙。
The helicopter airport is very busy.
Sân bay trực thăng rất bận.
Bình luận