Chi tiết từ vựng

直升机场 【zhí shēng jī chǎng】

heart
(Phân tích từ 直升机场)
Nghĩa từ: Sân bay dành cho máy bay lên thẳng
Hán việt: trị thăng cơ tràng
Lượng từ: 架
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你