Chi tiết từ vựng

登陆部队 【dēng lù bù duì】

heart
(Phân tích từ 登陆部队)
Nghĩa từ: Quân đổ bộ
Hán việt: đăng lục bẫu đội
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?