Chi tiết từ vựng

海军少校 【hǎi jūn shào xiào】

heart
(Phân tích từ 海军少校)
Nghĩa từ: Thiếu tá hải quân
Hán việt: hải quân thiếu giáo
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu